Hiển thị 61–72 của 276 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
- 42 mm 276
- Automaitc 1
- AUTOMATIC FC-303 (Base SW200) 1
- Cơ 3
- Cơ Tự động (Automatic) 89
- Cơ Tự động (Automatic) (Mechanical) 6
- Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) 39
- FC-282 Quartz 1
- FC-282 Quartz Caliber 1
- FC-285 Quartz 3
- FC-287 quartz 1
- FC-350 automatic 8
- FC-392 automatic 1
- FC-393 Automatic 3
- FC-700 Automatic 1
- FC-705 Manufacture 2
- FC-705 Manufacture automatic 6
- FC-710 Automatic 3
- FC-718 1
- FC-718 Automatic 6
- FC-750 Manufacture Hybrid caliber 1
- FC-760 1
- FC-760 Manufacture caliber 4
- FC-775 Manufacture caliber 2
- FC-935 Automatic 1
- FC-945 Automatic 2
- Kinetic (Tự Động – Pin) 2
- MANUFACTURE FC-718 1
- Pin (Quartz) 84
- Solar (Năng Lượng Ánh Sáng Mặt Trời) 1
Cửa hàng
Đồng hồ Nam Frederique Constant Yacht Timer – GMT FC-350VT4H4
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-350VT4H4 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút, giây, Giờ GMT |
USP |
Đồng hồ thể thao có độ chịu nước cao (10 ATM), mặt số thiết kế ghi-ô-sê sang trọng, kim và cọc số dạ quang – Tặng kèm 1 dây cao su |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
12.16 mm |
Dòng sản phẩm |
Yacht Timer |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-350 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
42 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE SLIMLINE PERPETUAL CALENDAR FC-775TNW4S6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-775TNW4S6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Phiên bản đồng hồ Lịch vạn niên hợp tác cùng The Naked Watch Maker, giới hạn 99 chiếc. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây khác |
Kích thước dây |
21 mm |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
12.05mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Nâu |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
42 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch thứ, ngày, tháng/Lịch tuần trăng/Năm nhuận |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng Hồ Orient RA-AA0C02L19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Inox |
Màu vỏ |
Trắng |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Orient |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Loại kính |
Mineral Crystal (Kính Cứng) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Size mặt số |
42 mm |
Thương hiệu |
Nhật Bản |
Đồng Hồ Orient RA-AS0010S10B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient FAA02009D9 Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Quốc Tế 1 Năm |
Chất liệu vỏ |
Thép không gỉ |
Chống nước |
20 ATM (200m) |
Màu dây |
Inox |
Màu vỏ |
Trắng |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Loại kính |
Mineral Crystal (Kính Cứng) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Size mặt số |
42 mm |
Hãng |
Orient |
Thương hiệu |
Nhật Bản |
Đồng Hồ Orient FUNG3002W0 Nam Quartz
Còn hàng
Đồng Hồ Orient SFM02002B0 Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient RA-AA0008B19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient RA-AA0003R19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient RA-AA0006L19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient RA-AA0C05L19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Đồng Hồ Orient RA-AA0C06E19B Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
6060000
Đồng Hồ Orient RA-AA0C06E19B Nam Cơ/Automatic

Trong kho