Hiển thị 97–108 của 161 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Đồng hồ Bentley
Đồng Hồ Bentley BL1806-10MWWB Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
Size mặt số |
34.5 mm |
Màu sắc |
Bạc |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Kích Thước Núm |
5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Đen |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1830-10MKKD Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Ngà |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
3 ATM (30m) |
Màu dây |
Nâu |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
5 mm |
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 40 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Mã Máy Đồng Hồ |
VX33E |
Màu sắc |
Vàng Gold |
Size mặt số |
33.5 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-25MWNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
YN74A / Automatic |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Size mặt số |
35 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1850-15MWNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41.9 mm x 46.6 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Size mặt số |
38.5 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWBB Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Đen |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
Màu sắc |
Đen |
Size mặt số |
34 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWBI Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Đen |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Inox |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
Màu sắc |
Đen |
Size mặt số |
34 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1832-25MWNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
5.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 46 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
NH39 / Automatic |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Size mặt số |
34 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-25MKWD Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Nâu |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
YN74A / Automatic |
Màu sắc |
Trắng |
Size mặt số |
35 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-25MKNN Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
YN74A / Automatic |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Size mặt số |
35 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-25MWWB Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Đen |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
YN74A / Automatic |
Màu sắc |
Trắng |
Size mặt số |
35 mm |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1806-10MWNI Nam Quartz
Còn hàng
Màu mặt số |
Xanh dương |
---|---|
Kích Thước Vỏ |
40 mm x 47 mm |
Size mặt số |
34.5 mm |
Màu sắc |
Xanh Dương |
Mã Máy Đồng Hồ |
MIYOTA GM10 |
Loại máy |
Pin (Quartz) |
Loại kính |
Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) |
Loại dây |
Dây Inox (Thép Không Gỉ) |
Kích Thước Núm |
5 mm |
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Hãng |
Bentley |
Giới tính | |
Dạng mặt số |
Tròn |
Màu dây |
Inox |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Chức năng |
Lịch ngày |
Thương hiệu |
Đức |
Đồng Hồ Bentley BL1831-15MKWD Nam Cơ/Automatic
Còn hàng
Màu mặt số |
Trắng |
---|---|
Bảo hành chính hãng |
Pin 2 Năm, Máy 2 Năm |
Chống nước |
5 ATM (50m) |
Màu dây |
Nâu |
Dạng mặt số |
Tròn |
Giới tính | |
Hãng |
Bentley |
Kích Thước Núm |
6.5 mm |
Kích Thước Vỏ |
41 mm x 47.5 mm |
Loại dây |
Dây Da Bò Cao Cấp |
Loại kính |
Sapphire (Kính Chống Trầy) |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Mã Máy Đồng Hồ |
YN84A / Automatic |
Màu sắc |
Trắng |
Size mặt số |
35 mm |
Thương hiệu |
Đức |
7008000
Đồng Hồ Bentley BL1831-15MKWD Nam Cơ/Automatic
Trong kho