Hiển thị 457–468 của 2306 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
- 19,5 mm x 25,5 mm 1
- 25 mm x 30 mm 1
- 26 mm 1
- 26,5 mm 1
- 27 mm x 18 mm 1
- 28 mm x 26 mm 3
- 30 mm 3
- 30 x 33 mm 2
- 30.4 x 33.3 mm 2
- 31 mm 1
- 31,5 mm 1
- 32 mm 2
- 33.5 mm 1
- 34 mm 19
- 34 mm x 34 mm 9
- 34.5 mm 14
- 35 mm 21
- 35 mm x 35 mm 1
- 35.1 mm x 35.1 mm 6
- 36 mm 36
- 36 mm x 28 mm 1
- 36 mm x 36 mm 3
- 36,5 mm 2
- 36.5 mm 2
- 36.5 mm x 36.5 mm 8
- 36.8mm 2
- 36×33 mm 2
- 36mm 2
- 37 mm 30
- 37 mm x 37 mm 7
- 37.2mm 1
- 37.5 mm 2
- 37.5mm 4
- 37.8 mm 1
- 37mm 2
- 38 mm 98
- 38 mm x 26 mm 2
- 38,4 mm 1
- 38,5 mm 6
- 38.3 mm 1
- 38.4 mm 16
- 38.4mm 1
- 38.5 mm 11
- 38.5mm 12
- 38.8 mm 5
- 38mm 12
- 39 mm 79
- 39 mm x 25 mm 2
- 39 mm x 31 mm 1
- 39 x 26 mm 1
- 39,3 mm 6
- 39,5 mm 3
- 39,5mm 14
- 39,7 mm 1
- 39.2mm 9
- 39.3mm 2
- 39.4 mm 13
- 39mm 16
- 40 mm 418
- 40,5 mm 23
- 40.2 mm 4
- 40.5 mm 14
- 40.5mm 3
- 40.6 mm 3
- 40mm 78
- 41 mm 160
- 41,5 mm 10
- 41.4mm 2
- 41.5 mm 5
- 41.5mm 9
- 41.6 mm 7
- 41.7 mm 3
- 41.8 mm 1
- 41.8mm 2
- 41mm 74
- 42 mm 273
- 42,5 mm 7
- 42,6 cm 1
- 42.2mm 6
- 42.3 mm 4
- 42.4 mm 11
- 42.5 mm 9
- 42.5mm 4
- 42.7 mm 1
- 42.7mm 1
- 42.7mnm 1
- 42.9 mm 2
- 42mm 92
- 42mnm 3
- 43 mm 92
- 43,5 mm 3
- 43,5mm 26
- 43,7 mm 1
- 43.2 mm 2
- 43.3 mm 1
- 43.5 mm 4
- 43.5mm 1
- 43.6 mm 2
- 43.8 mm 7
- 43mm 31
- 44 mm 56
- 44.5mm 3
- 44.6mm 1
- 44.8mm 3
- 44mm 14
- 45 mm 44
- 45.2 mm 5
- 45mm 2
- 46 mm 2
- 46 x 42,5 x 13,4 mm 24
- 46.5mm 6
- 46.7 mm 4
- 47 mm 1
- 47 x 30.7 mm 1
- 47 x 31.7 mm 2
- 47mm 1
- 48 mm 1
- 48.2mm 2
- 50mm 1
- 51.7 mm 2
- Automaitc 7
- Automatic 243
- Automatic Calibre 8611 1
- AUTOMATIC FC-303 (Base SW200) 3
- AUTOMATIC FC-335 (Base SW200) 1
- Automatic Omega Co-Axial calibre 9300, Automatic 1
- calibre 8501 1
- Cơ 4
- Cơ Tự động (Automatic) 768
- Cơ Tự động (Automatic) (Mechanical) 15
- Co-Axial Cal2500 2
- Đồng hồ điện tử (Quartz) 7
- Eco-Drive (Năng lượng ánh sáng) 309
- FC-200 caliber 1
- FC-200 quartz 6
- FC-220 quartz 9
- FC-225 Quartz 2
- FC-235 Quartz 6
- FC-245 Quartz 8
- FC-259 caliber 3
- FC-270 1
- FC-270 Quartz 3
- FC-282 Quartz 1
- FC-282 Quartz Caliber 1
- FC-285 Quartz 3
- FC-287 quartz 1
- FC-292 Quartz 2
- FC-302 1
- FC-303 10
- FC-303 automatic 21
- FC-303 caliber 5
- FC-306 Automatic 14
- FC-310 2
- FC-310 automatic 4
- FC-310 caliber 2
- FC-312 Heart Beat 1
- FC-312 Heart Beat automatic 1
- FC-315 Automatic 5
- FC-316 Automatic 3
- FC-330 2
- FC-330 Automatic 2
- FC-335 Automatic 4
- FC-350 automatic 8
- FC-365 Automatic 2
- FC-392 automatic 1
- FC-393 Automatic 4
- FC-700 Automatic 1
- FC-700 Handwinding 1
- FC-702 Manufacture 1
- FC-703 Automatic 3
- FC-705 Manufacture 2
- FC-705 Manufacture automatic 6
- FC-710 Automatic 3
- FC-715 Automatic 2
- FC-718 1
- FC-718 Automatic 6
- FC-718 manufacture 1
- FC-724-C Automatic 1
- FC-750 Manufacture Hybrid caliber 1
- FC-760 1
- FC-760 Manufacture caliber 4
- FC-775 manufacture 1
- FC-775 Manufacture caliber 2
- FC-930-2 Heart Beat Manufacture 1
- FC-935 Automatic 1
- FC-945 Automatic 2
- FC-980 Automatic movement 1
- Kinetic (Tự Động – Pin) 7
- Manufacture automatic 3
- MANUFACTURE FC-718 1
- Master Co-Axial 8500, Automatic 1
- Máy Co-Axial Master Chronometer Calibre 8900, Automatic 1
- Omega Caliber 8500 Inhouse 1
- Omega Co-Axial Self-Winding Calibre 8611, Automatic 1
- Pin (Quartz) 696
- Quartz 27
- QUARTZ FC-200 (Base Ronda 1062) 1
- Quartz FC-220 1
- Quartz FC-235 1
- Quartz FC-245 2
- QUARTZ FC-296 (Base 5040.F) 1
- RW4200 (base SW200), Automatic 1
- Solar (Năng Lượng Ánh Sáng Mặt Trời) 17
- Curved Hardlex 1
- Hardlex Crystal 184
- Hesalite Crystal 1
- Kính cong chịu lực 4
- Kính cứng (Mineral crystal) 120
- Kính Sapphire 240
- Mineral Crystal (Kính Cứng) 548
- Plexi 3
- Sapphire 233
- Sapphire (Kính Chống Trầy) 684
- Sapphire Crystal 211
- Sapphire crystal with anti-reflective treatment (Kính chống trầy và chống lóa) 59
- Sapphire nguyên khối 18k 2 mặt 2
- Sapphire Nguyên Khối Hai Mặt 9
- Da cao cấp 2
- Da cao cấp, Dây da 20
- Dây cao su 28
- Dây Cao Su (Nhựa) 41
- Dây cao su cao cấp 3
- Dây Da 565
- Dây Da Bò Cao Cấp 59
- Dây da cao cấp 31
- Dây Demi Vàng 18k 1
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 949
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD 10
- Dây Kim Loại 52
- Dây Kim Loại, Dây cao su cao cấp 1
- Dây Kim Loại, Vàng Khối 18K 2
- Dây Lưới 29
- Dây silicon 1
- Dây Titanium 14
- Dây Vải (Nato) 32
- Dây Velcro 3
- Silicon 5
- Thép không gỉ 155
- Thép không gỉ 316L 32
- Vàng 18K nguyên khối 2
- Vàng Hồng Đúc 18K 2
- Vàng Khối 18K 2
- Da cao cấp 2
- Da cao cấp, Dây da 20
- Dây cao su 28
- Dây Cao Su (Nhựa) 41
- Dây cao su cao cấp 3
- Dây Da 565
- Dây Da Bò Cao Cấp 59
- Dây da cao cấp 31
- Dây Demi Vàng 18k 1
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 949
- Dây Inox (Thép Không Gỉ) 316L mạ vàng PVD 10
- Dây Kim Loại 52
- Dây Kim Loại, Dây cao su cao cấp 1
- Dây Kim Loại, Vàng Khối 18K 2
- Dây Lưới 29
- Dây silicon 1
- Dây Titanium 14
- Dây Vải (Nato) 32
- Dây Velcro 3
- Silicon 5
- Thép không gỉ 155
- Thép không gỉ 316L 32
- Vàng 18K nguyên khối 2
- Vàng Hồng Đúc 18K 2
- Vàng Khối 18K 2
Nam
Đồng hồ Nam Frederique Constant Slimline – Pair Quartz FC-200LN5S32B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-200LN5S32B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Phiên bản đặc biệt dành riêng cho thị trường Châu Á, thiết kế slimline thanh mảnh, tối giản nhưng vẫn sang trọng, nổi bật. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
5 mm |
Dòng sản phẩm |
Slimline |
Phong cách đồng hồ |
Thanh lịch |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-200 quartz |
Chân kính |
4 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
38.4 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Highlife – Heart Beat FC-310N4NH6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310N4NH6B |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
– Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo tích hợp ôm tay – Mặt số có thiết kế Heart Beat lộ máy, đồng hồ tặng kèm 1 dây đeo |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.84 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Chất liệu |
Khác |
Giới tính | |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Loại máy |
FC-310 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Quartz FC-220SS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220SS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Dòng sản phẩm |
Classics |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Manufacture – Highlife Perpetual Calendar FC-775V4NH2B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-775V4NH2B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
"- Kết hợp thiết kế highlife là thiết kế được ưa chuộng nhất của FC trong năm 2020: ôm tay hơn, dây đeo dễ dàng tháo lắp – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách cho ng |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
12.65 mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-775 manufacture |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày/thứ/tháng, lịch tuần trăng |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Yacht Timer – GMT FC-350VT4H4
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-350VT4H4 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút, giây, Giờ GMT |
USP |
Đồng hồ thể thao có độ chịu nước cao (10 ATM), mặt số thiết kế ghi-ô-sê sang trọng, kim và cọc số dạ quang – Tặng kèm 1 dây cao su |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
12.16 mm |
Dòng sản phẩm |
Yacht Timer |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-350 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
42 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Classics – Quartz FC-220DGS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220DGS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
8.61 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Chân kính |
1 |
Màu mặt số |
Xám |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE HIGHLIFE WORLDTIMER FC-718C4NH6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-718C4NH6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút, giây/Giờ thế giới |
USP |
Thiết kế Worldtimer với tên 24 múi giờ thế giới trên mặt số. Kết hợp thiết kế Highlife với dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 1 kim loại và 1 dây cao su. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
25.50mm |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
12.90mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Nâu |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Quartz FC-220NS5B6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220NS5B6B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
8.61 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Chân kính |
1 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391WN4NH6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-391WN4NH6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút, giây/Chronograph |
USP |
Phiên bản giới hạn 1888 chiếc. Thiết kế Highlife với vỏ và dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 01 bộ dây cao su và 01 bộ dây kim loại. Tích cót lên đến 60h. Mặt số kiểu "panda |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Kích thước dây |
25.50mm |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
14.22 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980S3H6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-980S3H6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon |
USP |
Phiên bản giới hạn 350 chiếc, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.99mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
33 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
39 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-303NS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.3 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-303 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS HEART BEAT AUTOMATIC FC-310MC5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310MC5B6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
Thiết kế Heart Beat Automatic lộ cơ bán phần vị trí 12h đặc trưng của Frederique Constant |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.50mm |
Dòng sản phẩm |
Classics |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
35916800
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS HEART BEAT AUTOMATIC FC-310MC5B6

Trong kho