Hiển thị 373–384 của 386 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
- 23 x 21 mm 6
- 25 mm 4
- 25 x 30 mm 2
- 26.5 mm 2
- 27.5 mm 1
- 28 mm 6
- 28 x 20.7 mm 1
- 28 x 21 mm 2
- 28.6 mm 5
- 29 mm 6
- 29 x 21 mm 1
- 30 mm 13
- 30 x 25 mm 5
- 30 x 33 mm 2
- 30.4 x 33.3 mm 2
- 30mm 1
- 31 mm 4
- 33 mm 2
- 33.7 x 20 mm 1
- 34 mm 18
- 34 x 20 mm 1
- 36 mm 16
- 37 mm 16
- 37.5 mm 2
- 38 mm 4
- 38.4 mm 15
- 38.5 mm 2
- 38.8 mm 9
- 39 mm 10
- 39 x 26 mm 1
- 40 mm 88
- 40 x 30 mm 1
- 40.5 mm 3
- 41 mm 18
- 42 mm 61
- 43 mm 10
- 45 mm 1
- 47 x 30.7 mm 1
- 47 x 31.7 mm 2
- Automatic 7
- AUTOMATIC FC-303 (Base SW200) 4
- AUTOMATIC FC-335 (Base SW200) 1
- Automatic winding 1
- Cơ 4
- Cơ Tự động (Automatic) 11
- Cơ Tự động (Automatic) (Mechanical) 18
- Đồng hồ điện tử (Quartz) 16
- FC-200 1
- FC-200 caliber 3
- FC-200 quartz 30
- FC-203 2
- FC-206 Quartz 7
- FC-220 quartz 11
- FC-225 Quartz 2
- FC-235 Quartz 9
- FC-245 Quartz 8
- FC-259 caliber 3
- FC-270 1
- FC-270 Quartz 3
- FC-281 Quartz 3
- FC-282 Quartz 1
- FC-282 Quartz Caliber 1
- FC-285 Quartz 3
- FC-286 quartz 2
- FC-287 quartz 1
- FC-291 Quartz 1
- FC-292 Quartz 3
- FC-302 1
- FC-303 11
- FC-303 automatic 23
- FC-303 caliber 5
- FC-306 Automatic 16
- FC-310 4
- FC-310 automatic 14
- FC-310 caliber 2
- FC-312 Heart Beat 1
- FC-312 Heart Beat automatic 1
- FC-315 Automatic 5
- FC-316 Automatic 3
- FC-318 2
- FC-330 2
- FC-330 Automatic 2
- FC-335 Automatic 4
- FC-350 automatic 8
- FC-365 Automatic 2
- FC-392 automatic 1
- FC-393 Automatic 4
- FC-700 Automatic 1
- FC-700 Handwinding 1
- FC-701 Manufacture caliber 2
- FC-702 Manufacture 1
- FC-703 Automatic 5
- FC-705 Manufacture 2
- FC-705 Manufacture automatic 6
- FC-710 Automatic 3
- FC-715 Automatic 2
- FC-718 1
- FC-718 Automatic 6
- FC-718 manufacture 1
- FC-724-C Automatic 1
- FC-750 Manufacture Hybrid caliber 1
- FC-760 1
- FC-760 Manufacture caliber 4
- FC-775 manufacture 1
- FC-775 Manufacture caliber 2
- FC-930-2 Heart Beat Manufacture 1
- FC-935 Automatic 1
- FC-945 Automatic 2
- FC-980 Automatic movement 1
- Manufacture automatic 3
- MANUFACTURE FC-718 1
- Quartz 10
- Quartz FC-200 5
- QUARTZ FC-200 (Base Ronda 1062) 1
- Quartz FC-206 1
- Quartz FC-220 3
- QUARTZ FC-220 (Base Ronda 1062) 2
- Quartz FC-235 2
- Quartz FC-245 2
- QUARTZ FC-296 (Base 5040.F) 1
- Kính Sapphire 339
Đồng hồ Frederique Constant
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980S3H6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-980S3H6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon |
USP |
Phiên bản giới hạn 350 chiếc, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.99mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
33 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
39 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-303NS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.3 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-303 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS HEART BEAT AUTOMATIC FC-310MC5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310MC5B6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
Thiết kế Heart Beat Automatic lộ cơ bán phần vị trí 12h đặc trưng của Frederique Constant |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.50mm |
Dòng sản phẩm |
Classics |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant CLASSICS QUARTZ FC-220SS5B3
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220SS5B3 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển Classic Quartz dành riêng cho thị trường châu Á |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
8.61 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
1 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE SLIMLINE PERPETUAL CALENDAR FC-775TNW4S6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-775TNW4S6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Phiên bản đồng hồ Lịch vạn niên hợp tác cùng The Naked Watch Maker, giới hạn 99 chiếc. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây khác |
Kích thước dây |
21 mm |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
12.05mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Nâu |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
42 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch thứ, ngày, tháng/Lịch tuần trăng/Năm nhuận |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980G3H9
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-980G3H9 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ vàng (18k, 24k…) |
Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon 60s |
USP |
Phiên bản giới hạn 150 chiếc, vỏ đồng hồ làm từ vàng 18K, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
10.99mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
33 |
Màu mặt số |
Xám |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
39 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Vàng 18K |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NV5B4
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-303NV5B4 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.3 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-303 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC TOURBILLON FC-980N3H6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-980N3H6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, tourbillon |
USP |
Phiên bản giới hạn 350 chiếc, bộ thoát của máy làm từ chất liệu silicon siêu nhẹ |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.99mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
33 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
39 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NN5B6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-303NN5B6B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.3 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-303 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Index Automatic FC-303NN5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-303NN5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế mặt số cổ điển, dễ đeo, phù hợp nhiều phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.3 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Index Automatic |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-303 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE CLASSIC HEART BEAT FC-930EM3H6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-930EM3H6 |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Loại máy automatic được thiết kế, sản xuất, lắp ráp inhouse tại Thụy Sỹ. Mặt số có thiết kế Heart Beat lộ cơ bán phần đặc trưng của Frederique Constant |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
20 mm |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.29mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
39 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391V4NH2B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-391V4NH2B |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút, giây/Chronograph |
USP |
Thiết kế Highlife với vỏ và dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 01 bộ dây cao su. Tích cót lên đến 60h. Phối màu vàng kim sang trọng. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Kích thước dây |
22 mm |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
14.22 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
97004800
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391V4NH2B

Trong kho