Hiển thị 361–372 của 386 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
- 23 x 21 mm 6
- 25 mm 4
- 25 x 30 mm 2
- 26.5 mm 2
- 27.5 mm 1
- 28 mm 6
- 28 x 20.7 mm 1
- 28 x 21 mm 2
- 28.6 mm 5
- 29 mm 6
- 29 x 21 mm 1
- 30 mm 13
- 30 x 25 mm 5
- 30 x 33 mm 2
- 30.4 x 33.3 mm 2
- 30mm 1
- 31 mm 4
- 33 mm 2
- 33.7 x 20 mm 1
- 34 mm 18
- 34 x 20 mm 1
- 36 mm 16
- 37 mm 16
- 37.5 mm 2
- 38 mm 4
- 38.4 mm 15
- 38.5 mm 2
- 38.8 mm 9
- 39 mm 10
- 39 x 26 mm 1
- 40 mm 88
- 40 x 30 mm 1
- 40.5 mm 3
- 41 mm 18
- 42 mm 61
- 43 mm 10
- 45 mm 1
- 47 x 30.7 mm 1
- 47 x 31.7 mm 2
- Automatic 7
- AUTOMATIC FC-303 (Base SW200) 4
- AUTOMATIC FC-335 (Base SW200) 1
- Automatic winding 1
- Cơ 4
- Cơ Tự động (Automatic) 11
- Cơ Tự động (Automatic) (Mechanical) 18
- Đồng hồ điện tử (Quartz) 16
- FC-200 1
- FC-200 caliber 3
- FC-200 quartz 30
- FC-203 2
- FC-206 Quartz 7
- FC-220 quartz 11
- FC-225 Quartz 2
- FC-235 Quartz 9
- FC-245 Quartz 8
- FC-259 caliber 3
- FC-270 1
- FC-270 Quartz 3
- FC-281 Quartz 3
- FC-282 Quartz 1
- FC-282 Quartz Caliber 1
- FC-285 Quartz 3
- FC-286 quartz 2
- FC-287 quartz 1
- FC-291 Quartz 1
- FC-292 Quartz 3
- FC-302 1
- FC-303 11
- FC-303 automatic 23
- FC-303 caliber 5
- FC-306 Automatic 16
- FC-310 4
- FC-310 automatic 14
- FC-310 caliber 2
- FC-312 Heart Beat 1
- FC-312 Heart Beat automatic 1
- FC-315 Automatic 5
- FC-316 Automatic 3
- FC-318 2
- FC-330 2
- FC-330 Automatic 2
- FC-335 Automatic 4
- FC-350 automatic 8
- FC-365 Automatic 2
- FC-392 automatic 1
- FC-393 Automatic 4
- FC-700 Automatic 1
- FC-700 Handwinding 1
- FC-701 Manufacture caliber 2
- FC-702 Manufacture 1
- FC-703 Automatic 5
- FC-705 Manufacture 2
- FC-705 Manufacture automatic 6
- FC-710 Automatic 3
- FC-715 Automatic 2
- FC-718 1
- FC-718 Automatic 6
- FC-718 manufacture 1
- FC-724-C Automatic 1
- FC-750 Manufacture Hybrid caliber 1
- FC-760 1
- FC-760 Manufacture caliber 4
- FC-775 manufacture 1
- FC-775 Manufacture caliber 2
- FC-930-2 Heart Beat Manufacture 1
- FC-935 Automatic 1
- FC-945 Automatic 2
- FC-980 Automatic movement 1
- Manufacture automatic 3
- MANUFACTURE FC-718 1
- Quartz 10
- Quartz FC-200 5
- QUARTZ FC-200 (Base Ronda 1062) 1
- Quartz FC-206 1
- Quartz FC-220 3
- QUARTZ FC-220 (Base Ronda 1062) 2
- Quartz FC-235 2
- Quartz FC-245 2
- QUARTZ FC-296 (Base 5040.F) 1
- Kính Sapphire 339
Đồng hồ Frederique Constant
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Slimline – Pair Quartz FC-200LN1S32B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-200LN1S32B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Phiên bản đặc biệt dành riêng cho thị trường Châu Á, thiết kế slimline thanh mảnh, tối giản nhưng vẫn sang trọng, nổi bật. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
5 mm |
Dòng sản phẩm |
Slimline |
Phong cách đồng hồ |
Thanh lịch |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-200 quartz |
Chân kính |
4 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
29 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Highlife – Heart Beat FC-310N4NH6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310N4NH6B |
---|---|
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
– Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo tích hợp ôm tay – Mặt số có thiết kế Heart Beat lộ máy, đồng hồ tặng kèm 1 dây đeo |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
10.84 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Chất liệu |
Khác |
Giới tính | |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Loại máy |
FC-310 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Slimline – Midsize FC-200V1S32B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-200V1S32B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế slimline mỏng nhẹ, tối giản mà thanh lịch đặc trưng của Frederique Constant. Thuộc BST đồng hồ đôi dành riêng cho thị trường châu Á. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
3 ATM |
Độ dày |
5 mm |
Dòng sản phẩm |
Slimline |
Phong cách đồng hồ |
Thanh lịch |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-200 quartz |
Chân kính |
4 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
29 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Quartz FC-220SS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220SS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Dòng sản phẩm |
Classics |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Manufacture – Highlife Perpetual Calendar FC-775V4NH2B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-775V4NH2B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
"- Kết hợp thiết kế highlife là thiết kế được ưa chuộng nhất của FC trong năm 2020: ôm tay hơn, dây đeo dễ dàng tháo lắp – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách cho ng |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
12.65 mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-775 manufacture |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày/thứ/tháng, lịch tuần trăng |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Yacht Timer – GMT FC-350VT4H4
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-350VT4H4 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút, giây, Giờ GMT |
USP |
Đồng hồ thể thao có độ chịu nước cao (10 ATM), mặt số thiết kế ghi-ô-sê sang trọng, kim và cọc số dạ quang – Tặng kèm 1 dây cao su |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
12.16 mm |
Dòng sản phẩm |
Yacht Timer |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại máy |
FC-350 automatic |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
42 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Highlife – Ladies Automatic Heart Beat FC-310VD2NH2B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310VD2NH2B |
---|---|
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ kim cương |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
"- Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo ôm tay, dễ dàng tháo lắp – Thiết kế Heart Beat vị trí 12h – 8 viên kim cương đính mặt – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
9.8 mm |
Chất liệu |
Khác |
Giới tính | |
Phong cách đồng hồ |
Thời trang |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-310 automatic |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
34 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Đính kim cương |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nữ Frederique Constant Highlife – Ladies Automatic Heart Beat FC-310SD2NH6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-310SD2NH6B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Đồng hồ đặc biệt |
Đồng hồ kim cương |
Chức năng |
Giờ, phút, giây |
USP |
– Thiết kế highlife ưu việt với dây đeo ôm tay, dễ dàng tháo lắp – Thiết kế Heart Beat vị trí 12h – 8 viên kim cương đính mặt – Được tặng kèm 1 dây cao su nhằm đa dạng hóa trải nghiệm và phong cách ch |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
9.8 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Phong cách đồng hồ |
Thời trang |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-310 automatic |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
34 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Đính kim cương |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Classics – Quartz FC-220DGS5B6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220DGS5B6 |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
8.61 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Chân kính |
1 |
Màu mặt số |
Xám |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant MANUFACTURE HIGHLIFE WORLDTIMER FC-718C4NH6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-718C4NH6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút, giây/Giờ thế giới |
USP |
Thiết kế Worldtimer với tên 24 múi giờ thế giới trên mặt số. Kết hợp thiết kế Highlife với dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 1 kim loại và 1 dây cao su. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da Cá Sấu |
Kích thước dây |
25.50mm |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
12.90mm |
Dòng sản phẩm |
Manufacture |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Nâu |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant Classics – Quartz FC-220NS5B6B
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-220NS5B6B |
---|---|
Chất liệu |
Khác |
Chức năng |
Giờ, phút |
USP |
Thiết kế classic Switzerland, sang trọng, phù hợp với phần đông nam giới. |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Tên nhà sản xuất |
FREDERIQUE CONSTANT |
Chất liệu dây |
Thép không gỉ |
Chống nước |
5 ATM |
Độ dày |
8.61 mm |
Dòng sản phẩm |
Classics – Quartz |
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Giới tính | |
Loại đồng hồ khác |
Đồng hồ đôi |
Loại máy |
FC-220 quartz |
Chân kính |
1 |
Màu mặt số |
Xanh Lam |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
40 mm |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Ngày |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391WN4NH6
Còn hàng
Mã sản phẩm |
FC-391WN4NH6 |
---|---|
Phong cách đồng hồ |
Sang trọng |
Chức năng |
Giờ, phút, giây/Chronograph |
USP |
Phiên bản giới hạn 1888 chiếc. Thiết kế Highlife với vỏ và dây đeo tích hợp ôm tay hơn, dễ dàng tháo lắp. Được tặng kèm 01 bộ dây cao su và 01 bộ dây kim loại. Tích cót lên đến 60h. Mặt số kiểu "panda |
Kiểu dáng mặt |
Tròn/ Oval |
Chất liệu dây |
Dây Da |
Kích thước dây |
25.50mm |
Chống nước |
10 ATM |
Độ dày |
14.22 mm |
Dòng sản phẩm |
Highlife |
Tần số dao động |
28,800 alt/h |
Loại máy |
Cơ Tự động (Automatic) |
Giới tính | |
Chân kính |
26 |
Màu mặt số |
Trắng |
Loại kính |
Kính Sapphire |
Size mặt số |
41 mm |
Năng lượng cót |
38h |
Loại vỏ |
Thép không gỉ |
Lịch |
Lịch ngày |
Bảo hành chính hãng |
2 năm quốc tế |
Hãng |
Frederique Constant |
Mức ưu đãi |
0% – 10% |
97004800
Đồng hồ Nam Frederique Constant HIGHLIFE CHRONOGRAPH AUTOMATIC FC-391WN4NH6

Trong kho